Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
lẻng xẻng


1. Nh. Lẻng kẻng. 2. Tiếng tiền đồng hay tiền bạc đụng vào nhau hay rơi vãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.